Characters remaining: 500/500
Translation

day of the week

Academic
Friendly

Từ "day of the week" trong tiếng Anh có nghĩa "ngày trong tuần". Đây cụm danh từ dùng để chỉ các ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật trong một tuần. Mỗi ngày trong tuần đều tên riêng thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc lên kế hoạch cho các hoạt động.

Các ngày trong tuần:
  1. Monday - Thứ Hai
  2. Tuesday - Thứ Ba
  3. Wednesday - Thứ
  4. Thursday - Thứ Năm
  5. Friday - Thứ Sáu
  6. Saturday - Thứ Bảy
  7. Sunday - Chủ Nhật
dụ sử dụng:
  1. I have a meeting on Monday. (Tôi một cuộc họp vào thứ Hai.)
  2. We usually go to the gym on Wednesday evenings. (Chúng tôi thường đi đến phòng tập vào buổi tối thứ .)
  3. Friday is my favorite day of the week. (Thứ Sáu ngày tôi thích nhất trong tuần.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "The day of the week" có thể được sử dụng để nhấn mạnh một ngày nhất định trong một bối cảnh nào đó:

    • "What day of the week is your birthday?" (Sinh nhật của bạn ngày nào trong tuần?)
  • Khi nói về thói quen hoặc lịch trình, bạn có thể sử dụng:

    • "I work from Monday to Friday." (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Weekday: Ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu, không bao gồm thứ Bảy Chủ Nhật).
  • Weekend: Cuối tuần (thứ Bảy Chủ Nhật).
Từ đồng nghĩa:
  • Day: Ngày (từ tổng quát hơn, có thể chỉ bất kỳ ngày nào).
  • Calendar day: Ngày dương lịch (chỉ một ngày cụ thể trên lịch).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Make the most of the day": Tận dụng tối đa thời gian trong ngày.
  • "Take it one day at a time": Đối mặt với từng ngày một, không lo lắng về tương lai.
Kết luận

"Day of the week" một cụm từ rất cơ bản nhưng hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả về thời gian, lịch trình các hoạt động hàng ngày.

Noun
  1. ngày trong tuần

Comments and discussion on the word "day of the week"